Ứng viên cần đáp ứng ít nhất một trong những yêu cầu sau:A. TOPIK cấp độ 3 trở lên
B. Điểm tối thiểu của các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh:
Loại | PBT | TOEFL CBT | iBT | IELTS | NEW TEPS |
---|---|---|---|---|---|
Yêu cầu | 550 | 210 | 80 | 5.5 | 326 |
Lưu ý:
Đối với Tân sinh viên và Sinh viên hiện tại (quay lại) (Đơn vị: Won Hàn Quốc)
Ngành học | Học phí | VNĐ |
---|---|---|
Khoa học Xã hội và Nhân văn | 1,703,000 | |
Ngành Nghiên cứu Toàn cầu và Liên ngành (Tân sinh viên Quốc tế năm) | 1,872,000 | 35,064,733 |
Khuôn viên | Sức chứa (Phòng) | Loại | Sức chứa (Người) | Phí | Ghi chú | VND |
---|---|---|---|---|---|---|
Daeyeon | 122 phòng | 1 người/phòng | 122 người | ₩2,200,000 | Bao gồm chi phí 3 bữa ăn/ngày | 41,208,554 |
1,253 phòng | 2 người/phòng | 2,506 người | ₩1,550,000 | 29,033,299 | ||
Tổng | 1,375 phòng | 2,628 người |
Lưu ý: Ứng viên đăng ký ở ký túc xá trên đơn đăng ký phải nộp đơn xin ở ký túc xá thông qua Văn phòng Quan hệ Quốc tế trong học kỳ đầu tiên. Khi được chấp nhận, ứng viên phải vào ở ký túc xá.
Hạng mục | Nội dung | Phí ($) | Thời điểm nộp tiền |
---|---|---|---|
Chi phí học tiếng Hàn (Trung tâm du học Seoul) | Miễn phí đặc biệt, do trung tâm tự đào tạo | 0 | |
Phí lãnh sự | 150 | Khi xin visa | |
Phí quản lý hợp tác đại học Hàn Quốc | 800 | Sau khi cấp visa | |
Phí chuẩn bị hồ sơ | 350 | Khi đăng ký | |
Vé máy bay | Chuyến bay một chiều từ Việt Nam đến Hàn Quốc | 300 | Sau khi cấp visa |
Phí tư vấn du học | 2,000 | Sau khi cấp visa | |
Phí nhập học và đăng ký visa | 170 | Khi đăng kí visa | |
Tổng phí | 3,770 |
Tiền ký quỹ chứng minh tài chính (để mở tài khoản ngân hàng Hàn Quốc):
Hạng mục | Chi phí (KRW) | Chi phí (USD) | Quy đổi ước tính (VNĐ) |
---|---|---|---|
Học phí | 1,872,000 | ~ 1,337 | ~ 35,064,733 |
Ký túc xá | 1,550,000 | ~ 1,107 | ~ 29,033,299 |
Tư vấn hồ sơ trọn gói | 3,770 | ~ 90,086,000 | |
Tổng chi phí | 3,422,000 | 6,214 | ~ 154,184,032 |
Lưu ý: